• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Bỏ rơi ai (nói về người yêu)=====
    =====Bỏ rơi ai (nói về người yêu)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.=====
    =====A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.=====

    00:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'mitn/

    Thông dụng

    Cách viết khác mitt

    Danh từ

    Găng tay hở ngón
    ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
    frozen mitten
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
    to get the mitten
    (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    Bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.
    Sl. (in pl.) boxing gloves.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X