• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'vɑ:ntiʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'vɑ:ntiʤ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(thể dục,thể thao) phần thắng=====
    =====(thể dục,thể thao) phần thắng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lợi thế=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====lợi thế=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also vantage point or ground) a place affording a goodview or prospect.=====
    =====(also vantage point or ground) a place affording a goodview or prospect.=====

    01:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'vɑ:ntiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lời, lãi
    Lợi thế, ưu thế
    Sự thuận lợi, sự hơn thế
    place (point) of vantage
    vị trí thuận lợi
    to have someone at vantage
    chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
    (thể dục,thể thao) phần thắng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lợi thế

    Oxford

    N.
    (also vantage point or ground) a place affording a goodview or prospect.
    Tennis = ADVANTAGE.
    Archaic an advantageor gain. [ME f. AF f. OF avantage ADVANTAGE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X