• /'vɑ:ntiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lời, lãi
    Lợi thế, ưu thế
    Sự thuận lợi, sự hơn thế
    place (point) of vantage
    vị trí thuận lợi
    to have someone at vantage
    chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
    (thể dục,thể thao) phần thắng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lợi thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X