-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'klaimit</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'klaimit</font>'''/ =====Dòng 18: Dòng 14: =====(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)==========(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khí hậu=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====khí hậu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Weather, Literary clime: We are retiring to the Maldivesbecause we like a sunny climate.==========Weather, Literary clime: We are retiring to the Maldivesbecause we like a sunny climate.==========Atmosphere, ambience orambiance, air; feeling, mood, aura, milieu, feel: In thepresent climate of opinion, we'd best delay introducing thebill.==========Atmosphere, ambience orambiance, air; feeling, mood, aura, milieu, feel: In thepresent climate of opinion, we'd best delay introducing thebill.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The prevailing weather conditions of an area.==========The prevailing weather conditions of an area.=====01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ