-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altitude , aridity , atmospheric conditions , characteristic weather , clime , conditions , humidity , latitude , meteorological character , meteorologic conditions , temperature , ambience , ambient , atmosphere , disposition , environment , feeling , medium , milieu , mise-en-sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ