• /'klaimit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khí hậu, thời tiết
    continental climate
    khí hậu lục địa
    Miền khí hậu
    a warm climate
    miền khí hậu ấm áp
    (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí hậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X