-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkɒlɪk</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈkɒlɪk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====(y học) cơn đau bụng==========(y học) cơn đau bụng=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========đau bụng==========đau bụng=====::[[biliary]] [[colic]]::[[biliary]] [[colic]]Dòng 18: Dòng 15: ::[[copper]] [[colic]]::[[copper]] [[colic]]::cơn đau bụng đồng::cơn đau bụng đồng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A severe spasmodic abdominal pain.==========A severe spasmodic abdominal pain.==========Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]==========Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ