• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đối chiếu, so sánh===== ::to collate a copy with its original ::đối chiếu bản sao v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ´leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)=====
    =====(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đối chiếu=====
    =====đối chiếu=====
    Dòng 26: Dòng 23:
    =====so lựa=====
    =====so lựa=====
    -
    =====so sánh=====
    +
    =====so sánh=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đối chiếu, so sánh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====đối chiếu, so sánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collate collate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collate collate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Analyse and compare (texts, statements, etc.) toidentify points of agreement and difference.=====
    =====Analyse and compare (texts, statements, etc.) toidentify points of agreement and difference.=====

    02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kɔ´leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đối chiếu, so sánh
    to collate a copy with its original
    đối chiếu bản sao với nguyên bản
    (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đối chiếu
    phân loại
    sắp xếp
    so lựa
    so sánh

    Kinh tế

    đối chiếu, so sánh
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr.
    Analyse and compare (texts, statements, etc.) toidentify points of agreement and difference.
    Bibliog. verifythe order of (sheets) by their signatures.
    Assemble(information) from different sources.
    (often foll. by to)Eccl. appoint (a clergyman) to a benefice.
    Collator n. [Lcollat- past part. stem of conferre compare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X