-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường phân nước (đường trên vùng đất cao nơi các suối ở một bên chảy vào mộ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɔ:tə¸ʃed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Dốc có nước chảy==========Dốc có nước chảy=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========dốc có nước chảy==========dốc có nước chảy==========đường phân hủy==========đường phân hủy=====- =====đường phân thủy=====+ =====đường phân thủy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưu vực sông==========lưu vực sông=====::[[slope]] [[of]] [[watershed]]::[[slope]] [[of]] [[watershed]]Dòng 34: Dòng 28: =====đường chia nước==========đường chia nước=====- =====đường phân nước=====+ =====đường phân nước=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A line of separation between waters flowing to differentrivers, basins, or seas.==========A line of separation between waters flowing to differentrivers, basins, or seas.=====02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ