• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´si:¸fɛərə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển=====
    =====(thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====người đi biển=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người đi biển=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====người đi biển=====
    =====người đi biển=====
    =====nhân viên tàu biển=====
    =====nhân viên tàu biển=====
    -
    =====thủy thủ=====
    +
    =====thủy thủ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A sailor.=====
    =====A sailor.=====

    02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´si:¸fɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người đi biển

    Kinh tế

    người đi biển
    nhân viên tàu biển
    thủy thủ

    Oxford

    N.
    A sailor.
    A traveller by sea.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X