• /´si:¸fɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ, từ hiếm) thủy thủ; người đi biển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người đi biển

    Kinh tế

    người đi biển
    nhân viên tàu biển
    thủy thủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X