-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'næt∫rəlaiz</font>'''/==========/'''<font color="red">'næt∫rəlaiz</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: *V_ing : [[naturalizing]]*V_ing : [[naturalizing]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.==========(also -ise) 1 tr. admit (a foreigner) to the citizenship ofa country.==========(also -ise) 1 tr. admit (a foreigner) to the citizenship ofa country.=====02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác naturalise
Ngoại động từ
Nhập tịch (từ, phong tục...)
- many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
- nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ