• (đổi hướng từ Naturalized)
    /'næt∫rəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác naturalise

    Ngoại động từ

    Tự nhiên hoá
    Nhập tịch (từ, phong tục...)
    many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
    nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
    Làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)

    Nội động từ

    Hợp thuỷ thổ (cây, vật)
    Nghiên cứu tự nhiên học

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X