-
(đổi hướng từ Naturalized)
Thông dụng
Cách viết khác naturalise
Ngoại động từ
Nhập tịch (từ, phong tục...)
- many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
- nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimate , acclimatize , accustom , adapt , adopt , character , conform , disposition , essence , familiarize , habituate , kind , nature , sort , structure , temperament , type , universe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ