-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...===== ::have a sense of (physical/spiritual) well-being ::cảm th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wel´biiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...==========Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...=====::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
- have a sense of (physical/spiritual) well-being
- cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
