• /´wel´biiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
    have a sense of (physical/spiritual) well-being
    cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X