• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">/'{phon_capg}re{I}d{shwa}(r)/</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´greidə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´greidə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại=====
    =====Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy đãi quặng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====máy đãi quặng=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grader grader] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grader grader] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy phân hạng=====
    =====máy phân hạng=====
    -
    =====máy san nền=====
    +
    =====máy san nền=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy phân loại=====
    =====máy phân loại=====
    Dòng 42: Dòng 34:
    ::[[blade]] [[grader]]
    ::[[blade]] [[grader]]
    ::máy san đường kiểu lưỡi
    ::máy san đường kiểu lưỡi
    -
    =====máy ủi=====
    +
    =====máy ủi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person or thing that grades.=====
    =====A person or thing that grades.=====

    02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´greidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người san bằng
    Máy san đất; máy ủi
    Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy đãi quặng
    Tham khảo

    Xây dựng

    máy phân hạng
    máy san nền

    Kỹ thuật chung

    máy phân loại
    máy san
    máy san bằng
    máy san đất
    máy san đường
    blade grader
    máy san đường kiểu lưỡi
    máy ủi

    Oxford

    N.
    A person or thing that grades.
    A wheeled machine forlevelling the ground, esp. in road-making.
    (in comb.) US apupil of a specified grade in a school.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X