-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´strʌkt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: *Ving: [[constructing]]*Ving: [[constructing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cấu tạo==========cấu tạo=====Dòng 37: Dòng 33: =====tạp==========tạp=====- =====vẽ=====+ =====vẽ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Build, erect, make, put together, frame, set up, put up,assemble: We constructed a summer-house in the garden.==========Build, erect, make, put together, frame, set up, put up,assemble: We constructed a summer-house in the garden.==========Fabricate, devise, create, forge, invent, formulate, compose,shape, set up, fashion: He has constructed a complex argumentto support his theory.==========Fabricate, devise, create, forge, invent, formulate, compose,shape, set up, fashion: He has constructed a complex argumentto support his theory.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====03:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
