• (đổi hướng từ Constructed)
    /kən´strʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm xây dựng (nhà cửa...)
    Đặt (câu)
    Vẽ (hình); dựng (vở kịch)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xây dựng, dựng

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    đặt
    dựng
    to construct (ageometrical figure)
    dựng hình
    to construct a perpendicular
    dựng đường vuông góc
    dựng hình
    dựng lên
    tạp
    vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X