-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đê biển===== ===Ngoại động từ=== =====Đắp đê (dọc theo bờ biển)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grɔin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Đắp đê (dọc theo bờ biển)==========Đắp đê (dọc theo bờ biển)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====êpi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====êpi=====+ === Kỹ thuật chung ========đập==========đập=====Dòng 34: Dòng 29: =====đê chắn sóng==========đê chắn sóng=====- =====đê mỏ hàn=====+ =====đê mỏ hàn=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(US groin) a timber framework or low broad wall built outfrom a shore to check erosion of a beach. [dial. groin snoutf. OF groign f. LL grunium pig's snout]==========(US groin) a timber framework or low broad wall built outfrom a shore to check erosion of a beach. [dial. groin snoutf. OF groign f. LL grunium pig's snout]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
