-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói)===== =====(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)===== =====Rắn chắc, dẻo dai, như dây...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´waiəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: ::người dẻo dai::người dẻo dai- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Muscular, sinewy, lean, lank, thin and strong, tough andflexible: He was a stocky and wiry little man, rather like ashort-legged terrier.==========Muscular, sinewy, lean, lank, thin and strong, tough andflexible: He was a stocky and wiry little man, rather like ashort-legged terrier.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(wirier, wiriest) 1 tough and flexible as wire.==========(wirier, wiriest) 1 tough and flexible as wire.=====03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- wiry : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
