• /´waiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói)
    (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
    Rắn chắc, dẻo dai, như dây kim loại
    wiry hair
    tóc thô và xoắn
    Dai, dẻo dai, không biết mệt (gầy (như) ng khoẻ)
    a wiry person
    người dẻo dai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    small , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X