• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng===== =====Đồ ăn bổ===== =====(y học) khoa dinh dưỡng===== == Từ điển Thực...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nju:triʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(y học) khoa dinh dưỡng=====
    =====(y học) khoa dinh dưỡng=====
    -
    == Thực phẩm==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Thực phẩm===
    =====sự cho ăn=====
    =====sự cho ăn=====
    -
    =====sự nuôi duỡng=====
    +
    =====sự nuôi duỡng=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====sự dinh dưỡng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự dinh dưỡng=====
    +
    =====dinh dưỡng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dinh dưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự nuôi dưỡng=====
    =====sự nuôi dưỡng=====
    -
    =====thức ăn=====
    +
    =====thức ăn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nutrition nutrition] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nutrition nutrition] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the process of providing or receiving nourishingsubstances. b food, nourishment.=====
    =====A the process of providing or receiving nourishingsubstances. b food, nourishment.=====

    03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´nju:triʃən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
    Đồ ăn bổ
    (y học) khoa dinh dưỡng

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    sự cho ăn
    sự nuôi duỡng

    Y học

    sự dinh dưỡng

    Kỹ thuật chung

    dinh dưỡng

    Kinh tế

    sự nuôi dưỡng
    thức ăn
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A the process of providing or receiving nourishingsubstances. b food, nourishment.
    The study of nutrients andnutrition.
    Nutritional adj. [F nutrition or LL nutritio (asNUTRIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X