• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kauntinəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'kauntinəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 43: Dòng 39:
    =====Ưng thuận, cho phép=====
    =====Ưng thuận, cho phép=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kauntinəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc mặt; vẻ mặt
    to change one's countenance
    đổi sắc mặt
    Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
    to give a countenance to a plan
    tán thành một bản kế hoạch
    Vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
    to lose one's countenance
    mất bình tĩnh
    to keep one's countenance
    giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
    to keep (put) somebody in countenance
    to lend (give) countenance to somebody
    Ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
    to make
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
    One's countenance falls
    Mặt xịu xuống
    to put out of countenance

    Xem put

    To state someone out of countenance

    Xem state

    Ngoại động từ

    Ủng hộ, khuyến khích
    Ưng thuận, cho phép

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the face. b the facial expression.
    Composure.
    Moral support.
    V.tr.
    Give approval to (anact etc.) (cannot countenance this breach of the rules).
    (often foll. by in) encourage (a person or a practice).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X