-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʃɔpiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʃɔpiɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::đi mua hàng::đi mua hàng- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========việc đi mua hàng ở các cửa hiệu==========việc đi mua hàng ở các cửa hiệu=====Dòng 23: Dòng 18: ::[[shopping]] [[time]]::[[shopping]] [[time]]::thời gian (dành cho việc) mua sắm::thời gian (dành cho việc) mua sắm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shopping shopping] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shopping shopping] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(often attrib.) the purchase of goods etc. (shoppingexpedition).==========(often attrib.) the purchase of goods etc. (shoppingexpedition).==========Goods purchased (put the shopping on the table).==========Goods purchased (put the shopping on the table).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ