-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Ʊbi:diәnt</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'bi:diәnt</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ə'bi:diәnt</font>'''/ =====Dòng 12: Dòng 8: ::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.==========Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Obeying or ready to obey.==========Obeying or ready to obey.=====03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ