-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn===== ::a short-lived relationship ::mối quan hệ tồn tại trong ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃɔ:t¸livd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::mối quan hệ tồn tại trong ít ngày::mối quan hệ tồn tại trong ít ngày- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====không bền lâu=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không bền lâu=====- =====sống ngắn=====+ === Điện lạnh===- + =====sống ngắn=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngắn ngủi==========ngắn ngủi=====- =====tạm=====+ =====tạm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.==========Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.=====03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- short-lived : National Weather Service
- short-lived : Corporateinformation
- short-lived : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ