• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dần dần, từ từ===== ::the creeping corrosion of the salt ::sự ăn mòn dần dần của muối == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kri:piη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::sự ăn mòn dần dần của muối
    ::sự ăn mòn dần dần của muối
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự rỉ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự rỉ=====
    -
    =====rò (điện nước)=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====rò (điện nước)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeping creeping] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeping creeping] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ biến=====
    =====từ biến=====
    ::non-creeping [[material]]
    ::non-creeping [[material]]
    ::vật liệu không từ biến
    ::vật liệu không từ biến
    -
    =====từ từ=====
    +
    =====từ từ=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự tăng chậm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tăng chậm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dần dần=====
    =====dần dần=====

    03:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kri:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dần dần, từ từ
    the creeping corrosion of the salt
    sự ăn mòn dần dần của muối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rỉ

    Hóa học & vật liệu

    rò (điện nước)
    Tham khảo

    Xây dựng

    từ biến
    non-creeping material
    vật liệu không từ biến
    từ từ

    Điện lạnh

    sự tăng chậm

    Kỹ thuật chung

    dần dần
    rão
    sự rò
    sự thấm
    trương
    trượt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X