• /´kri:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dần dần, từ từ
    the creeping corrosion of the salt
    sự ăn mòn dần dần của muối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rỉ

    Hóa học & vật liệu

    rò (điện nước)

    Xây dựng

    từ biến
    non-creeping material
    vật liệu không từ biến
    từ từ

    Điện lạnh

    sự tăng chậm

    Kỹ thuật chung

    dần dần
    rão
    sự rò
    sự thấm
    trương
    trượt đất

    Địa chất

    sự sụt vách, sự sụt nóc lò, sự lún nóc, sự bùng nền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X