-
(Khác biệt giữa các bản)(nothing)
Dòng 32: Dòng 32: === Oxford====== Oxford========N.==========N.=====- =====The act or an instance of nominating; the state ofbeingnominated.=====+ =====The act or an instance of nominating; the state of being nominated.=====+ =====The right of nominating for an appointment (have anomination at your disposal). [ME f. OF nomination or Lnominatio (as NOMINATE)]==========The right of nominating for an appointment (have anomination at your disposal). [ME f. OF nomination or Lnominatio (as NOMINATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]16:11, ngày 20 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ