• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa từ)
    (sửa nghĩa từ)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Quả cầu lông (như) shuttle=====
     
    - 
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
     +
    =====nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=====
     +
    :: [[to]] [[be]] [[shy]] [[of]] [[doing]] [[something]]
     +
    :: dè dặt không muốn làm việc gì
     +
    =====khó tìm, khó thấy, khó nắm=====
     +
    =====(từ lóng) thiếu; mất=====
     +
    :: [[I'm]] [[shy]] 3d
     +
    :: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
    -
    =====xấu hổ=====
    +
    ===danh từ===
    -
     
    +
    =====sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né=====
     +
    =====(thông tục) sự ném, sự liệng=====
     +
    ===động từ===
     +
    =====nhảy sang một bên, né, tránh=====
     +
    =====(thông tục) ném, liệng=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====to have a shy at (thtục)=====
     +
    :: cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
     +
    :: thử chế nhạo (ai)
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 27: Dòng 37:
    =====Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====
    =====Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    06:31, ngày 1 tháng 8 năm 2008

    /ʃaɪ/

    Thông dụng

    Tính từ

    nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
    to be shy of doing something
    dè dặt không muốn làm việc gì
    khó tìm, khó thấy, khó nắm
    (từ lóng) thiếu; mất
    I'm shy 3d
    tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

    danh từ

    sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
    (thông tục) sự ném, sự liệng

    động từ

    nhảy sang một bên, né, tránh
    (thông tục) ném, liệng

    Cấu trúc từ

    to have a shy at (thtục)
    cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
    thử chế nhạo (ai)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.
    Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.
    Missing, lacking, deficient in, short of: The shipment is shy afew dozen shoelaces we ordered.
    Adv.
    Fight shy of. avoid, be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryor cautious or watchful: The children fight shy of talking tostrangers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X