-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sửa font phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/ri'lentlis/=====+ =====/'''<font color="red">ri'lentlis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ 09:11, ngày 5 tháng 8 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unyielding, inexorable, unstoppable, unrelenting,dogged, implacable, inflexible, unbending, unmoving, unmoved,unrelieved, stiff, hard, stiff-necked, rigid, obstinate,adamant, obdurate, intransigent, determined, unswerving,undeviating, intractable, persevering, steely, tough,intransigent, unsparing, uncompromising, pitiless, unforgiving,ruthless, merciless, cruel, unmerciful, remorseless: The novelis about the relentless horde of Mongols that swept acrossEurope in the 13th century. 2 non-stop, persistent, incessant,unrelenting, unremitting, unstoppable, perpetual, unfaltering,unfailing, unflagging, unrelieved, unabated, unrelieved,unbroken, continual, continuous, ceaseless, constant, unceasing,steady, habitual, regular: Won't you ever stop your relentlessnagging?
Tham khảo chung
- relentless : National Weather Service
- relentless : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ