• (Khác biệt giữa các bản)
    (độc hại của rượu -> sự độc hại của rượu)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::thuốc độc
    ::thuốc độc
    ::[[the]] [[toxic]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]
    ::[[the]] [[toxic]] [[effects]] [[of]] [[alcohol]]
    -
    ::độc hại của rượu
    +
    ::sự độc hại của rượu
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    14:19, ngày 9 tháng 8 năm 2008

    /´tɔksik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc
    toxic product
    chất độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    sự độc hại của rượu


    Chuyên ngành

    Y học

    độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)

    Kỹ thuật chung

    độc

    Kinh tế

    có hại
    độc
    Tham khảo
    • toxic : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to poison (toxic symptoms).
    Poisonous(toxic gas).
    Caused by poison (toxic anaemia).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X