• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)=====
    =====Cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)=====
    -
    ::[[a]] [[fanmily]] [[reunion]]
    +
    ::[[a]] [[family]] [[reunion]]
    ::cuộc họp mặt thân mật gia đình
    ::cuộc họp mặt thân mật gia đình
     +
    =====Sự hoà hợp, sự hoà giải=====
    =====Sự hoà hợp, sự hoà giải=====

    02:52, ngày 13 tháng 8 năm 2008

    /ri:´ju:njən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất
    Cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)
    a family reunion
    cuộc họp mặt thân mật gia đình


    Sự hoà hợp, sự hoà giải
    (y học) dự khép mép (của một vết thương)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of reuniting. b the condition ofbeing reunited.
    A social gathering esp. of people formerlyassociated. [F r‚union or AL reunio f. L reunire unite (as RE-,UNION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X