-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa của từ, nghĩa mới)(sửa lỗi)
Dòng 9: Dòng 9: =====Giả thử, cho là (=suppose)==========Giả thử, cho là (=suppose)=====- - don't expect me till you see me- - đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến- - ===hình thái từ======hình thái từ===14:02, ngày 17 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anticipate, look forward or ahead to, have or keep inview, await, envisage, watch or look for, wait for, contemplate,foresee, US envision: She expects to leave. He was expectingher at noon.
Oxford
(often foll. by to + infin., or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).
Expectable adj. [L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ