• (Khác biệt giữa các bản)
    (Edit details)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người trợ tá=====
    =====người trợ tá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người giúp đỡ=====
    +
    =====người giúp đỡ=====
    -
    =====phó=====
    +
    =====phó=====
    -
    =====trợ lý=====
    +
    =====trợ lý=====
    =====viên phụ tá=====
    =====viên phụ tá=====
    Dòng 45: Dòng 45:
    ====== shop assistant.[ME assistent f. med.L assistens assistent- present (as ASSIST,-ANT, -ENT)]=====
    ====== shop assistant.[ME assistent f. med.L assistens assistent- present (as ASSIST,-ANT, -ENT)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    14:55, ngày 19 tháng 9 năm 2008

    /ə'sistənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giúp đỡ, người phụ tá
    Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
    Người bán hàng ( (cũng) shop assistant)

    Tính từ

    Giúp đỡ, phụ, phó
    assistant surgeon
    người phụ mổ
    assistant manager
    phó giám đốc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người trợ tá

    Kinh tế

    người giúp đỡ
    phó
    trợ lý
    viên phụ tá
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Helper, helpmate or helpmeet, aid, aide; aide-de-camp,second: These systems make use of rhymes as assistants to thememory.
    Deputy, subordinate, subsidiary, auxiliary;underling: He is now the assistant to the sales manager.

    Oxford

    N.
    A helper.
    (often attrib.) a person who assists, esp. asa subordinate in a particular job or role.
    = shop assistant.[ME assistent f. med.L assistens assistent- present (as ASSIST,-ANT, -ENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X