• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) xoắn, quăn, cuộn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cuộn=====
    =====cuộn=====
    Dòng 29: Dòng 32:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curly curly] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curly curly] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=curly curly] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=curly curly] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:17, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´kə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xoắn, quăn, cuộn

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    quăn

    Oxford

    Adj.
    (curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.
    Moving in curves.
    Curliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X