• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm cân bằng=====
    =====làm cân bằng=====
    Dòng 35: Dòng 38:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equalize equalize] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equalize equalize] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=equalize equalize] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=equalize equalize] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´i:kwə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác equalise

    Ngoại động từ

    Làm bằng nhau, làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    làm cân bằng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.
    Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.
    Equalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X