• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không co ngót=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====không lún được=====
    =====không lún được=====
    Dòng 21: Dòng 24:
    =====Unshrinkabilityn.=====
    =====Unshrinkabilityn.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´ʃriηkəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể làm co lại được, không thể rút ngắn lại; không thể bị co

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không co ngót

    Xây dựng

    không lún được

    Kinh tế

    chống co rút
    unshrinkable finish
    gia công chống co rút

    Oxford

    Adj.
    (of fabric etc.) not liable to shrink.
    Unshrinkabilityn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X