• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhạc rốc thuần túy===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đá cứng===== ::hard [[r...)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Nhạc rốc thuần túy=====
    =====Nhạc rốc thuần túy=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đá cứng=====
     +
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====đá cứng=====
    =====đá cứng=====
    ::[[hard]] [[rock]] [[bit]]
    ::[[hard]] [[rock]] [[bit]]
    Dòng 17: Dòng 21:
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::[[hard]] [[rock]] [[drill]] [[bit]] [[cutting]] [[edge]]
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
    ::lưỡi mũi khoan đá cứng
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:03, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc rốc thuần túy

    Xây dựng

    đá cứng

    Kỹ thuật chung

    đá cứng
    hard rock bit
    mũi khoan đá cứng
    hard rock concrete
    bê tông cốt liệu đá cứng
    hard rock drill bit cutting edge
    lưỡi mũi khoan đá cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X