• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vật chướng ngại, sự trở ngại=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự trở ngại, vật chướng ngại=====
    =====Sự trở ngại, vật chướng ngại=====
    Dòng 39: Dòng 42:
    =====Obstacle-race arace in which various obstacles have to be negotiated. [ME f.OF f. L obstaculum f. obstare impede (as OB-, stare stand)]=====
    =====Obstacle-race arace in which various obstacles have to be negotiated. [ME f.OF f. L obstaculum f. obstare impede (as OB-, stare stand)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    13:16, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'obsәtk(ә)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cản trở, sự trở ngại
    Chướng ngại vật; vật trở ngại
    Obstacles on the racecourse
    Những vật chướng ngại trên đường chạy đua

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vật chướng ngại, sự trở ngại

    Cơ - Điện tử

    Sự trở ngại, vật chướng ngại

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại vật
    hỗn độn
    sự cản trở
    sự trở ngại
    trở ngại
    vật cản
    vật chướng ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Impediment, hindrance, obstruction, hurdle, hitch, catch,snag, stumbling-block, barrier, bar, check: The obstacles inthe road prevented our proceeding further. One must oftenovercome many obstacles before achieving success.

    Oxford

    N.
    A person or thing that obstructs progress.
    Obstacle-race arace in which various obstacles have to be negotiated. [ME f.OF f. L obstaculum f. obstare impede (as OB-, stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X