-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , block , booby trap * , bump * , catch , catch-22 * , check , clog * , crimp * , difficulty , disincentive , encumbrance , hamper , handicap , hang-up * , hardship , hindrance , hitch * , hurdle , interference , interruption , joker * , monkey wrench * , mountain , obstruction , restriction , rub * , snag , stumbling block * , traverse , vicissitude , barricade , barrier , blockage , clog , impediment , stop , wall , blockade , bump , hitch , stumbling-block , stumbling block
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ