-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====máy, cơ khí, cơ học=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học==========(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học=====Dòng 56: Dòng 59: [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:23, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.
Tham khảo chung
- mechanical : National Weather Service
- mechanical : amsglossary
- mechanical : Corporateinformation
- mechanical : Chlorine Online
- mechanical : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ