• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 27: Dòng 27:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuyền trưởng (trên tàu)=====
    =====thuyền trưởng (trên tàu)=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đội trưởng=====
    =====đội trưởng=====
    Dòng 47: Dòng 47:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=captain captain] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=captain captain] : Corporateinformation
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====ca trưởng, đội trưởng, thuyền trưởng, phi công trưởng=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 68: Dòng 72:
    =====Captaincy n. (pl. -ies). captainship n. [ME& OF capitain f. LL capitaneus chief f. L caput capit- head]=====
    =====Captaincy n. (pl. -ies). captainship n. [ME& OF capitain f. LL capitaneus chief f. L caput capit- head]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    14:59, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'kæptin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
    Tướng lão luyện; nhà chiến lược
    (quân sự) đại uý
    (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng
    (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
    (ngôn ngữ nhà trường) trưởng lớp
    (ngành mỏ) trưởng kíp
    (hàng không) phi công

    Phi co truong

    Giao thông & vận tải

    thuyền trưởng (trên tàu)

    Kinh tế

    đội trưởng
    bell captain
    đội trưởng khuân vác
    nhóm trưởng
    thuyền trưởng
    sea captain (sea-captain)
    thuyền trưởng tàu buôn
    tiếp viên trưởng
    tổ trưởng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    ca trưởng, đội trưởng, thuyền trưởng, phi công trưởng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a chief or leader. b the leader of a team,esp. in sports. c a powerful or influential person (captain ofindustry).
    A the person in command of a merchant or passengership. b the pilot of a civil aircraft.
    (as a title Captain)a an army or US Air Force officer next above lieutenant. b aNavy officer in command of a warship; one ranking belowcommodore or rear admiral and above commander. c US a policeofficer in charge of a precinct, ranking below Chief Officer.
    A a foreman. b a head boy or girl in a school. c US asupervisor of waiters or bellboys.
    A a great soldier orstrategist. b an experienced commander.
    V.tr. be captain of;lead.
    Captain-general an honorary officer, esp. of artillery.Captain of the Fleet Brit. a Navy staff officer in charge ofmaintenance.
    Captaincy n. (pl. -ies). captainship n. [ME& OF capitain f. LL capitaneus chief f. L caput capit- head]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X