• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chống phá giá hàng hoá===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chống lật===== ==...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chống lật=====
    +
    =====chống lật=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====chống phá giá,=====
     +
     
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chống bán phá giá=====
    =====chống bán phá giá=====
    Dòng 27: Dòng 31:
    ::[[antidumping]] [[duties]]
    ::[[antidumping]] [[duties]]
    ::thuế chống phá giá
    ::thuế chống phá giá
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]

    15:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chống phá giá hàng hoá

    Cơ khí & công trình

    chống lật

    Xây dựng

    chống phá giá,

    Kinh tế

    chống bán phá giá
    antidumping duty
    thuế chống bán phá giá
    chống phá giá
    antidumping agreement
    thỏa ước chống phá giá
    antidumping duties
    thuế chống phá giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X