-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
Dòng 19: Dòng 19: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====phụ tùng, phụ kiện=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đồ gá, phụ tùng, phụ kiện==========đồ gá, phụ tùng, phụ kiện=====Dòng 88: Dòng 91: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại:Chuyên ngành]]- [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Extra, addition, adjunct, attachment, component, frill,Slang bells and whistles, doodah, US and Canadian doodad: Myfood processor has more accessories than I could ever need.
Accessary, accomplice, helper, assistant, confederate,colleague, abettor, aide, collaborator, co-conspirator,conspirator, fellow-criminal, associate or partner in crime:Although he did not rob the bank, he drove the getaway car,which legally makes him an accessory before the fact. A sellerof stolen goods is an accessory after the fact.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ