• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được hàn chặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được hàn===== ::[[all-w...)
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được hàn chặt=====
    =====được hàn chặt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====được hàn=====
    =====được hàn=====
    ::[[all-welded]]
    ::[[all-welded]]
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[projection-welded]]
    ::[[projection-welded]]
    ::được hàn nổi
    ::được hàn nổi
    -
    =====hàn=====
    +
    =====hàn=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====hàn [đã hàn]=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=welded welded] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=welded welded] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:53, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Điện

    được hàn chặt

    Kỹ thuật chung

    được hàn
    all-welded
    được hàn toàn bộ
    butt-welded square tube
    ống vuông được hàn tiếp đầu
    fusion-welded
    được hàn chảy
    projection-welded
    được hàn nổi
    hàn

    Xây dựng

    hàn [đã hàn]

    Tham khảo chung

    • welded : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X