-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền trợ cấp; lương hưu===== ::a retirement pension ::lương hưu ::an [[old-age...)
So với sau →21:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ