-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thích hơn, ưa hơn===== ::to prefer beer to wine ::thích bia rượu h...)
So với sau →21:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Favour, like better, fancy, lean or incline towards or onthe side of, be inclined, be partial to, pick, select, opt for,choose, single out, take a fancy to, embrace, espouse, approve,esteem: Which flavour do you prefer, chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present, offer, propose,proffer, advance, submit, tender, put forward, file, lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ