-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)(k)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/+ =====/'''<font color="red">'taɪəd</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 41: Dòng 41: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tired tired] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tired tired] : National Weather Service- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]03:24, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
Tham khảo chung
- tired : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ