-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ===== =====Chiến lược; đem lại lợi thế cho ...)n (thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">str±'ti:dZiklli</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:58, ngày 23 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
- a strategically placed microphone
- một chiếc micro đặt ở vị trí chiến lược
Vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ