-
(đổi hướng từ Placed)
Thông dụng
Danh từ
Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
- everything in its place
- vật nào chỗ ấy
- a sore place on the wrist
- chỗ đau ở cổ tay
- to give place to someone
- tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
- to change place with someone
- đổi chỗ cho ai
- if I were in your place
- nếu tôi ở địa vị anh
- this is no place for children
- đây không phải chỗ cho trẻ con
- the remark is out of place
- lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
Ngoại động từ
Đưa cho, giao cho
- to place an order for goods with a firm
- (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
- to place a book with a publisher
- giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
- to place a matter in someone's hands
- giao một vấn đề cho ai giải quyết
- to place a child under someone's care
- giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
Chuyên ngành
Kinh tế
địa điểm
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of business
- địa điểm kinh doanh
- place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of drawing
- địa điểm ký phát (hối phiếu)
- place of incorporation
- địa điểm đăng ký công ty
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of payment
- địa điểm chi trả
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- place of transshipment
- địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- said place
- địa điểm kể trên
hàng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
hạng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodation , apartment , area , berth , city , community , compass , corner , country , distance , district , domicile , dwelling , field , habitat , hamlet , hangout , hole * , home , house , joint , latitude , lay , locale , locality , locus , longitude , neighborhood , niche , nook , pad * , part , plant , point , position , property , quarter , region , reservation , residence , room , seat , section , site , situation , spot , station , stead , suburb , town , venue , vicinity , village , volume , whereabouts , zone , capacity , character , footing , grade , pecking order * , slot , standing , state , status , appointment , connection , occupation , office , post , profession , trade , affair , charge , concern , function , prerogative , responsibility , right , location , habitation , lodging , billet , job , rank
verb
- allocate , allot , assign , deposit , distribute , establish , finger , fix , install , lay , lodge , nail , park , peg , plant , position , put , quarter , repose , rest , set , settle , spot , stand , station , stick , store , stow , appoint , approximate , arrange , call , charge , class , classify , commission , constitute , delegate , deputize , designate , entrust , estimate , give , grade , group , judge , name , nominate , ordain , rank , reckon , associate , determinate , determine , diagnose , distinguish , figure out * , finger * , indicate , know , nail * , peg * , pinpoint , put one’s finger on , remember , set in context , tell , emplace , locate , site , situate , categorize , pigeonhole , range , rate , identify , recognize , affix , blame , fasten , impute , pin on
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ